| Lãi suất tiền gửi tại VIETCOMBANK (%) | ||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mức tiền gửi (triệu VNĐ) | 1-3 tuần | 1 T | 2 T | 3T | 4T | 5T | 6T | 9T | 12T | 13T | 15T | 18T | 24T | 36T |
| <200 | 0,50 | 3,10 | 3,20 | 3,50 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 |
| 200 - <1.000 | 0,50 | 3,20 | 3,30 | 3,50 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 |
| 1.000 - <5.000 | 0,50 | 3,10 | 3,20 | 3,50 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 |
| >=5.000 | 0,50 | 3,10 | 3,20 | 3,50 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,20 | 4,30 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 | 4,90 |
Công cụ tính khoản vay
Thông tin khoản vay bạn mong muốn
Kết quả nhanh
-
Số tiền gốc phải trả hàng tháng
0 VND
-
Tiền lãi phải trả tháng đầu tiên
0 VND
-
Số tiền phải trả tháng đầu tiên
0 VND
Bảng lãi suất tiết kiệm
Bảng lãi suất vay tín chấp các ngân hàng mới nhất tháng 11/2025
W4S
Tài chính
Xin chào bạn,
Bạn đang cần VAY?
Khám phá NGAY các gói vay siêu nhanh, siêu dễ.
Giải pháp nhanh trong tầm tay!
Tư vấn ngay!
So sánh gói vay
(Chỉ được chọn tối đa 4 gói so sánh cùng lúc)
Xóa tất cả
So sánh
(0)